--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rượu mạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rượu mạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượu mạnh
+
Strong alcohol; brandy
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
rượu mạnh
:
Strong alcohol; brandy
+
bánh chưng
:
Square glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)gói bánh Chưng
+
hiền huynh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to an elder brother of friend)
+
fill
:
cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầya fill of tobacco mồi thuốc (đủ để nhồi đầy tẩu)
+
nhiệt
:
HeatChất dẫn nhiệtHeat-conducting substanceNguồn phát nhiệtA source of heat